Có 2 kết quả:

吨公里 dūn gōng lǐ ㄉㄨㄣ ㄍㄨㄥ ㄌㄧˇ噸公里 dūn gōng lǐ ㄉㄨㄣ ㄍㄨㄥ ㄌㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

ton-kilometer (unit of capacity of transport system)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

ton-kilometer (unit of capacity of transport system)

Bình luận 0