Có 2 kết quả:
吨公里 dūn gōng lǐ ㄉㄨㄣ ㄍㄨㄥ ㄌㄧˇ • 噸公里 dūn gōng lǐ ㄉㄨㄣ ㄍㄨㄥ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
ton-kilometer (unit of capacity of transport system)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
ton-kilometer (unit of capacity of transport system)
Bình luận 0